Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 1,4721 | ZK 1,6361 | 0,95% |
3 tháng | ZK 1,3311 | ZK 1,6361 | 3,98% |
1 năm | ZK 0,9906 | ZK 1,6361 | 38,49% |
2 năm | ZK 0,7620 | ZK 1,6361 | 76,71% |
3 năm | ZK 0,7620 | ZK 1,6361 | 31,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Kwacha Zambia (ZMW) |
Mex$ 1 | ZK 1,5254 |
Mex$ 5 | ZK 7,6268 |
Mex$ 10 | ZK 15,254 |
Mex$ 25 | ZK 38,134 |
Mex$ 50 | ZK 76,268 |
Mex$ 100 | ZK 152,54 |
Mex$ 250 | ZK 381,34 |
Mex$ 500 | ZK 762,68 |
Mex$ 1.000 | ZK 1.525,36 |
Mex$ 5.000 | ZK 7.626,78 |
Mex$ 10.000 | ZK 15.254 |
Mex$ 25.000 | ZK 38.134 |
Mex$ 50.000 | ZK 76.268 |
Mex$ 100.000 | ZK 152.536 |
Mex$ 500.000 | ZK 762.678 |