Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,6112 | Mex$ 0,6793 | 2,97% |
3 tháng | Mex$ 0,6112 | Mex$ 0,7513 | 4,67% |
1 năm | Mex$ 0,6112 | Mex$ 1,0094 | 29,80% |
2 năm | Mex$ 0,6112 | Mex$ 1,3123 | 44,40% |
3 năm | Mex$ 0,6112 | Mex$ 1,3123 | 26,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Peso Mexico (MXN) |
ZK 1 | Mex$ 0,6609 |
ZK 5 | Mex$ 3,3047 |
ZK 10 | Mex$ 6,6093 |
ZK 25 | Mex$ 16,523 |
ZK 50 | Mex$ 33,047 |
ZK 100 | Mex$ 66,093 |
ZK 250 | Mex$ 165,23 |
ZK 500 | Mex$ 330,47 |
ZK 1.000 | Mex$ 660,93 |
ZK 5.000 | Mex$ 3.304,67 |
ZK 10.000 | Mex$ 6.609,33 |
ZK 25.000 | Mex$ 16.523 |
ZK 50.000 | Mex$ 33.047 |
ZK 100.000 | Mex$ 66.093 |
ZK 500.000 | Mex$ 330.467 |