Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 3.337,80 | Rp 3.407,76 | 1,87% |
3 tháng | Rp 3.261,31 | Rp 3.407,76 | 2,86% |
1 năm | Rp 3.208,21 | Rp 3.407,76 | 3,32% |
2 năm | Rp 3.208,21 | Rp 3.568,91 | 2,34% |
3 năm | Rp 3.208,21 | Rp 3.568,91 | 3,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Rupiah Indonesia (IDR) |
RM 1 | Rp 3.396,98 |
RM 5 | Rp 16.985 |
RM 10 | Rp 33.970 |
RM 25 | Rp 84.924 |
RM 50 | Rp 169.849 |
RM 100 | Rp 339.698 |
RM 250 | Rp 849.245 |
RM 500 | Rp 1.698.490 |
RM 1.000 | Rp 3.396.980 |
RM 5.000 | Rp 16.984.899 |
RM 10.000 | Rp 33.969.798 |
RM 25.000 | Rp 84.924.495 |
RM 50.000 | Rp 169.848.991 |
RM 100.000 | Rp 339.697.982 |
RM 500.000 | Rp 1.698.489.908 |