Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / IDR Đảo
RM
=
Rp
02/05/2024 6:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 3.337,80 Rp 3.407,76 1,87%
3 tháng Rp 3.261,31 Rp 3.407,76 2,86%
1 năm Rp 3.208,21 Rp 3.407,76 3,32%
2 năm Rp 3.208,21 Rp 3.568,91 2,34%
3 năm Rp 3.208,21 Rp 3.568,91 3,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Rupiah Indonesia (IDR)
RM 1Rp 3.396,98
RM 5Rp 16.985
RM 10Rp 33.970
RM 25Rp 84.924
RM 50Rp 169.849
RM 100Rp 339.698
RM 250Rp 849.245
RM 500Rp 1.698.490
RM 1.000Rp 3.396.980
RM 5.000Rp 16.984.899
RM 10.000Rp 33.969.798
RM 25.000Rp 84.924.495
RM 50.000Rp 169.848.991
RM 100.000Rp 339.697.982
RM 500.000Rp 1.698.489.908