Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 3,8969 | N$ 4,0416 | 0,21% |
3 tháng | N$ 3,8969 | N$ 4,0590 | 0,98% |
1 năm | N$ 3,8753 | N$ 4,3052 | 2,51% |
2 năm | N$ 3,4728 | N$ 4,3052 | 11,83% |
3 năm | N$ 3,2664 | N$ 4,3052 | 15,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Đô la Namibia (NAD) |
RM 1 | N$ 4,0148 |
RM 5 | N$ 20,074 |
RM 10 | N$ 40,148 |
RM 25 | N$ 100,37 |
RM 50 | N$ 200,74 |
RM 100 | N$ 401,48 |
RM 250 | N$ 1.003,71 |
RM 500 | N$ 2.007,42 |
RM 1.000 | N$ 4.014,84 |
RM 5.000 | N$ 20.074 |
RM 10.000 | N$ 40.148 |
RM 25.000 | N$ 100.371 |
RM 50.000 | N$ 200.742 |
RM 100.000 | N$ 401.484 |
RM 500.000 | N$ 2.007.419 |