Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / NAD Đảo
RM
=
N$
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 3,8969 N$ 4,0416 0,21%
3 tháng N$ 3,8969 N$ 4,0590 0,98%
1 năm N$ 3,8753 N$ 4,3052 2,51%
2 năm N$ 3,4728 N$ 4,3052 11,83%
3 năm N$ 3,2664 N$ 4,3052 15,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Đô la Namibia (NAD)
RM 1N$ 4,0148
RM 5N$ 20,074
RM 10N$ 40,148
RM 25N$ 100,37
RM 50N$ 200,74
RM 100N$ 401,48
RM 250N$ 1.003,71
RM 500N$ 2.007,42
RM 1.000N$ 4.014,84
RM 5.000N$ 20.074
RM 10.000N$ 40.148
RM 25.000N$ 100.371
RM 50.000N$ 200.742
RM 100.000N$ 401.484
RM 500.000N$ 2.007.419