Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,2488 | RM 0,2573 | 1,17% |
3 tháng | RM 0,2464 | RM 0,2573 | 1,87% |
1 năm | RM 0,2323 | RM 0,2580 | 10,59% |
2 năm | RM 0,2323 | RM 0,2880 | 5,88% |
3 năm | RM 0,2323 | RM 0,3061 | 11,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Ringgit Malaysia (MYR) |
N$ 100 | RM 25,717 |
N$ 500 | RM 128,58 |
N$ 1.000 | RM 257,17 |
N$ 2.500 | RM 642,92 |
N$ 5.000 | RM 1.285,83 |
N$ 10.000 | RM 2.571,66 |
N$ 25.000 | RM 6.429,16 |
N$ 50.000 | RM 12.858 |
N$ 100.000 | RM 25.717 |
N$ 500.000 | RM 128.583 |
N$ 1.000.000 | RM 257.166 |
N$ 2.500.000 | RM 642.916 |
N$ 5.000.000 | RM 1.285.832 |
N$ 10.000.000 | RM 2.571.663 |
N$ 50.000.000 | RM 12.858.315 |