Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / MYR Đảo
N$
=
RM
13/05/2024 11:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,2488 RM 0,2573 1,17%
3 tháng RM 0,2464 RM 0,2573 1,87%
1 năm RM 0,2323 RM 0,2580 10,59%
2 năm RM 0,2323 RM 0,2880 5,88%
3 năm RM 0,2323 RM 0,3061 11,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Ringgit Malaysia (MYR)
N$ 100RM 25,717
N$ 500RM 128,58
N$ 1.000RM 257,17
N$ 2.500RM 642,92
N$ 5.000RM 1.285,83
N$ 10.000RM 2.571,66
N$ 25.000RM 6.429,16
N$ 50.000RM 12.858
N$ 100.000RM 25.717
N$ 500.000RM 128.583
N$ 1.000.000RM 257.166
N$ 2.500.000RM 642.916
N$ 5.000.000RM 1.285.832
N$ 10.000.000RM 2.571.663
N$ 50.000.000RM 12.858.315