Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 237,55 | ₦ 292,69 | 7,91% |
3 tháng | ₦ 189,91 | ₦ 346,04 | 50,63% |
1 năm | ₦ 99,581 | ₦ 346,04 | 178,65% |
2 năm | ₦ 91,133 | ₦ 346,04 | 199,93% |
3 năm | ₦ 91,133 | ₦ 346,04 | 210,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Naira Nigeria (NGN) |
RM 1 | ₦ 287,63 |
RM 5 | ₦ 1.438,17 |
RM 10 | ₦ 2.876,33 |
RM 25 | ₦ 7.190,83 |
RM 50 | ₦ 14.382 |
RM 100 | ₦ 28.763 |
RM 250 | ₦ 71.908 |
RM 500 | ₦ 143.817 |
RM 1.000 | ₦ 287.633 |
RM 5.000 | ₦ 1.438.165 |
RM 10.000 | ₦ 2.876.331 |
RM 25.000 | ₦ 7.190.827 |
RM 50.000 | ₦ 14.381.653 |
RM 100.000 | ₦ 28.763.307 |
RM 500.000 | ₦ 143.816.534 |