Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / NGN Đảo
RM
=
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 237,55 292,69 7,91%
3 tháng 189,91 346,04 50,63%
1 năm 99,581 346,04 178,65%
2 năm 91,133 346,04 199,93%
3 năm 91,133 346,04 210,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Naira Nigeria (NGN)
RM 1 287,63
RM 5 1.438,17
RM 10 2.876,33
RM 25 7.190,83
RM 50 14.382
RM 100 28.763
RM 250 71.908
RM 500 143.817
RM 1.000 287.633
RM 5.000 1.438.165
RM 10.000 2.876.331
RM 25.000 7.190.827
RM 50.000 14.381.653
RM 100.000 28.763.307
RM 500.000 143.816.534