Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / MYR Đảo
=
RM
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,003102 RM 0,004167 25,39%
3 tháng RM 0,002890 RM 0,004210 2,71%
1 năm RM 0,002890 RM 0,01004 68,47%
2 năm RM 0,002890 RM 0,01097 70,58%
3 năm RM 0,002890 RM 0,01097 68,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Ringgit Malaysia (MYR)
1.000RM 3,0830
5.000RM 15,415
10.000RM 30,830
25.000RM 77,075
50.000RM 154,15
100.000RM 308,30
250.000RM 770,75
500.000RM 1.541,49
1.000.000RM 3.082,99
5.000.000RM 15.415
10.000.000RM 30.830
25.000.000RM 77.075
50.000.000RM 154.149
100.000.000RM 308.299
500.000.000RM 1.541.494