Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,003102 | RM 0,004167 | 25,39% |
3 tháng | RM 0,002890 | RM 0,004210 | 2,71% |
1 năm | RM 0,002890 | RM 0,01004 | 68,47% |
2 năm | RM 0,002890 | RM 0,01097 | 70,58% |
3 năm | RM 0,002890 | RM 0,01097 | 68,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Ringgit Malaysia (MYR) |
₦ 1.000 | RM 3,0830 |
₦ 5.000 | RM 15,415 |
₦ 10.000 | RM 30,830 |
₦ 25.000 | RM 77,075 |
₦ 50.000 | RM 154,15 |
₦ 100.000 | RM 308,30 |
₦ 250.000 | RM 770,75 |
₦ 500.000 | RM 1.541,49 |
₦ 1.000.000 | RM 3.082,99 |
₦ 5.000.000 | RM 15.415 |
₦ 10.000.000 | RM 30.830 |
₦ 25.000.000 | RM 77.075 |
₦ 50.000.000 | RM 154.149 |
₦ 100.000.000 | RM 308.299 |
₦ 500.000.000 | RM 1.541.494 |