Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / NIO Đảo
RM
=
C$
03/05/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 7,6654 C$ 7,7691 0,04%
3 tháng C$ 7,6654 C$ 7,8746 0,51%
1 năm C$ 7,5933 C$ 8,2680 5,26%
2 năm C$ 7,4872 C$ 8,6959 5,82%
3 năm C$ 7,4872 C$ 8,6959 8,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Cordoba Nicaragua (NIO)
RM 1C$ 7,7274
RM 5C$ 38,637
RM 10C$ 77,274
RM 25C$ 193,19
RM 50C$ 386,37
RM 100C$ 772,74
RM 250C$ 1.931,85
RM 500C$ 3.863,71
RM 1.000C$ 7.727,42
RM 5.000C$ 38.637
RM 10.000C$ 77.274
RM 25.000C$ 193.185
RM 50.000C$ 386.371
RM 100.000C$ 772.742
RM 500.000C$ 3.863.708