Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 7,6654 | C$ 7,7691 | 0,04% |
3 tháng | C$ 7,6654 | C$ 7,8746 | 0,51% |
1 năm | C$ 7,5933 | C$ 8,2680 | 5,26% |
2 năm | C$ 7,4872 | C$ 8,6959 | 5,82% |
3 năm | C$ 7,4872 | C$ 8,6959 | 8,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
RM 1 | C$ 7,7274 |
RM 5 | C$ 38,637 |
RM 10 | C$ 77,274 |
RM 25 | C$ 193,19 |
RM 50 | C$ 386,37 |
RM 100 | C$ 772,74 |
RM 250 | C$ 1.931,85 |
RM 500 | C$ 3.863,71 |
RM 1.000 | C$ 7.727,42 |
RM 5.000 | C$ 38.637 |
RM 10.000 | C$ 77.274 |
RM 25.000 | C$ 193.185 |
RM 50.000 | C$ 386.371 |
RM 100.000 | C$ 772.742 |
RM 500.000 | C$ 3.863.708 |