Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / MYR Đảo
C$
=
RM
14/05/2024 11:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,1283 RM 0,1305 1,23%
3 tháng RM 0,1270 RM 0,1305 1,43%
1 năm RM 0,1224 RM 0,1317 4,83%
2 năm RM 0,1150 RM 0,1336 4,58%
3 năm RM 0,1150 RM 0,1336 8,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Ringgit Malaysia (MYR)
C$ 100RM 12,823
C$ 500RM 64,116
C$ 1.000RM 128,23
C$ 2.500RM 320,58
C$ 5.000RM 641,16
C$ 10.000RM 1.282,31
C$ 25.000RM 3.205,78
C$ 50.000RM 6.411,55
C$ 100.000RM 12.823
C$ 500.000RM 64.116
C$ 1.000.000RM 128.231
C$ 2.500.000RM 320.578
C$ 5.000.000RM 641.155
C$ 10.000.000RM 1.282.311
C$ 50.000.000RM 6.411.554