Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,1283 | RM 0,1305 | 1,23% |
3 tháng | RM 0,1270 | RM 0,1305 | 1,43% |
1 năm | RM 0,1224 | RM 0,1317 | 4,83% |
2 năm | RM 0,1150 | RM 0,1336 | 4,58% |
3 năm | RM 0,1150 | RM 0,1336 | 8,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Ringgit Malaysia (MYR) |
C$ 100 | RM 12,823 |
C$ 500 | RM 64,116 |
C$ 1.000 | RM 128,23 |
C$ 2.500 | RM 320,58 |
C$ 5.000 | RM 641,16 |
C$ 10.000 | RM 1.282,31 |
C$ 25.000 | RM 3.205,78 |
C$ 50.000 | RM 6.411,55 |
C$ 100.000 | RM 12.823 |
C$ 500.000 | RM 64.116 |
C$ 1.000.000 | RM 128.231 |
C$ 2.500.000 | RM 320.578 |
C$ 5.000.000 | RM 641.155 |
C$ 10.000.000 | RM 1.282.311 |
C$ 50.000.000 | RM 6.411.554 |