Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 2,2460 | kr 2,3095 | 1,44% |
3 tháng | kr 2,1820 | kr 2,3095 | 4,74% |
1 năm | kr 2,1820 | kr 2,4387 | 2,97% |
2 năm | kr 2,1023 | kr 2,4387 | 9,74% |
3 năm | kr 1,9948 | kr 2,4387 | 14,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Krone Na Uy (NOK) |
RM 1 | kr 2,3145 |
RM 5 | kr 11,572 |
RM 10 | kr 23,145 |
RM 25 | kr 57,861 |
RM 50 | kr 115,72 |
RM 100 | kr 231,45 |
RM 250 | kr 578,61 |
RM 500 | kr 1.157,23 |
RM 1.000 | kr 2.314,46 |
RM 5.000 | kr 11.572 |
RM 10.000 | kr 23.145 |
RM 25.000 | kr 57.861 |
RM 50.000 | kr 115.723 |
RM 100.000 | kr 231.446 |
RM 500.000 | kr 1.157.228 |