Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / NOK Đảo
RM
=
kr
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 2,2460 kr 2,3095 1,44%
3 tháng kr 2,1820 kr 2,3095 4,74%
1 năm kr 2,1820 kr 2,4387 2,97%
2 năm kr 2,1023 kr 2,4387 9,74%
3 năm kr 1,9948 kr 2,4387 14,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Krone Na Uy (NOK)
RM 1kr 2,3145
RM 5kr 11,572
RM 10kr 23,145
RM 25kr 57,861
RM 50kr 115,72
RM 100kr 231,45
RM 250kr 578,61
RM 500kr 1.157,23
RM 1.000kr 2.314,46
RM 5.000kr 11.572
RM 10.000kr 23.145
RM 25.000kr 57.861
RM 50.000kr 115.723
RM 100.000kr 231.446
RM 500.000kr 1.157.228