Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,4291 | RM 0,4386 | 0,13% |
3 tháng | RM 0,4291 | RM 0,4583 | 3,32% |
1 năm | RM 0,4101 | RM 0,4583 | 3,20% |
2 năm | RM 0,4101 | RM 0,4678 | 3,55% |
3 năm | RM 0,4101 | RM 0,5013 | 12,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Ringgit Malaysia (MYR) |
kr 10 | RM 4,3709 |
kr 50 | RM 21,855 |
kr 100 | RM 43,709 |
kr 250 | RM 109,27 |
kr 500 | RM 218,55 |
kr 1.000 | RM 437,09 |
kr 2.500 | RM 1.092,73 |
kr 5.000 | RM 2.185,47 |
kr 10.000 | RM 4.370,93 |
kr 50.000 | RM 21.855 |
kr 100.000 | RM 43.709 |
kr 250.000 | RM 109.273 |
kr 500.000 | RM 218.547 |
kr 1.000.000 | RM 437.093 |
kr 5.000.000 | RM 2.185.467 |