Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / MYR Đảo
kr
=
RM
10/05/2024 8:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,4291 RM 0,4386 0,13%
3 tháng RM 0,4291 RM 0,4583 3,32%
1 năm RM 0,4101 RM 0,4583 3,20%
2 năm RM 0,4101 RM 0,4678 3,55%
3 năm RM 0,4101 RM 0,5013 12,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Ringgit Malaysia (MYR)
kr 10RM 4,3709
kr 50RM 21,855
kr 100RM 43,709
kr 250RM 109,27
kr 500RM 218,55
kr 1.000RM 437,09
kr 2.500RM 1.092,73
kr 5.000RM 2.185,47
kr 10.000RM 4.370,93
kr 50.000RM 21.855
kr 100.000RM 43.709
kr 250.000RM 109.273
kr 500.000RM 218.547
kr 1.000.000RM 437.093
kr 5.000.000RM 2.185.467