Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / NZD Đảo
RM
=
NZ$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,3466 NZ$ 0,3562 1,01%
3 tháng NZ$ 0,3371 NZ$ 0,3562 1,59%
1 năm NZ$ 0,3371 NZ$ 0,3654 1,73%
2 năm NZ$ 0,3371 NZ$ 0,3852 1,12%
3 năm NZ$ 0,3295 NZ$ 0,3852 3,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Đô la New Zealand (NZD)
RM 10NZ$ 3,5089
RM 50NZ$ 17,544
RM 100NZ$ 35,089
RM 250NZ$ 87,722
RM 500NZ$ 175,44
RM 1.000NZ$ 350,89
RM 2.500NZ$ 877,22
RM 5.000NZ$ 1.754,43
RM 10.000NZ$ 3.508,87
RM 50.000NZ$ 17.544
RM 100.000NZ$ 35.089
RM 250.000NZ$ 87.722
RM 500.000NZ$ 175.443
RM 1.000.000NZ$ 350.887
RM 5.000.000NZ$ 1.754.433