Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,3466 | NZ$ 0,3562 | 1,01% |
3 tháng | NZ$ 0,3371 | NZ$ 0,3562 | 1,59% |
1 năm | NZ$ 0,3371 | NZ$ 0,3654 | 1,73% |
2 năm | NZ$ 0,3371 | NZ$ 0,3852 | 1,12% |
3 năm | NZ$ 0,3295 | NZ$ 0,3852 | 3,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Đô la New Zealand (NZD) |
RM 10 | NZ$ 3,5089 |
RM 50 | NZ$ 17,544 |
RM 100 | NZ$ 35,089 |
RM 250 | NZ$ 87,722 |
RM 500 | NZ$ 175,44 |
RM 1.000 | NZ$ 350,89 |
RM 2.500 | NZ$ 877,22 |
RM 5.000 | NZ$ 1.754,43 |
RM 10.000 | NZ$ 3.508,87 |
RM 50.000 | NZ$ 17.544 |
RM 100.000 | NZ$ 35.089 |
RM 250.000 | NZ$ 87.722 |
RM 500.000 | NZ$ 175.443 |
RM 1.000.000 | NZ$ 350.887 |
RM 5.000.000 | NZ$ 1.754.433 |