Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 2,8074 | RM 2,8524 | 0,06% |
3 tháng | RM 2,8074 | RM 2,9667 | 2,44% |
1 năm | RM 2,7367 | RM 2,9667 | 1,62% |
2 năm | RM 2,5959 | RM 2,9667 | 3,38% |
3 năm | RM 2,5959 | RM 3,0348 | 3,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Ringgit Malaysia (MYR) |
NZ$ 1 | RM 2,8509 |
NZ$ 5 | RM 14,255 |
NZ$ 10 | RM 28,509 |
NZ$ 25 | RM 71,273 |
NZ$ 50 | RM 142,55 |
NZ$ 100 | RM 285,09 |
NZ$ 250 | RM 712,73 |
NZ$ 500 | RM 1.425,47 |
NZ$ 1.000 | RM 2.850,93 |
NZ$ 5.000 | RM 14.255 |
NZ$ 10.000 | RM 28.509 |
NZ$ 25.000 | RM 71.273 |
NZ$ 50.000 | RM 142.547 |
NZ$ 100.000 | RM 285.093 |
NZ$ 500.000 | RM 1.425.466 |