Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / MYR Đảo
NZ$
=
RM
14/05/2024 8:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 2,8074 RM 2,8524 0,06%
3 tháng RM 2,8074 RM 2,9667 2,44%
1 năm RM 2,7367 RM 2,9667 1,62%
2 năm RM 2,5959 RM 2,9667 3,38%
3 năm RM 2,5959 RM 3,0348 3,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Ringgit Malaysia (MYR)
NZ$ 1RM 2,8509
NZ$ 5RM 14,255
NZ$ 10RM 28,509
NZ$ 25RM 71,273
NZ$ 50RM 142,55
NZ$ 100RM 285,09
NZ$ 250RM 712,73
NZ$ 500RM 1.425,47
NZ$ 1.000RM 2.850,93
NZ$ 5.000RM 14.255
NZ$ 10.000RM 28.509
NZ$ 25.000RM 71.273
NZ$ 50.000RM 142.547
NZ$ 100.000RM 285.093
NZ$ 500.000RM 1.425.466