Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,08024 | OMR 0,08138 | 0,77% |
3 tháng | OMR 0,08015 | OMR 0,08220 | 0,74% |
1 năm | OMR 0,08015 | OMR 0,08666 | 6,43% |
2 năm | OMR 0,08015 | OMR 0,09059 | 7,97% |
3 năm | OMR 0,08015 | OMR 0,09423 | 14,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Rial Oman (OMR) |
RM 100 | OMR 8,0616 |
RM 500 | OMR 40,308 |
RM 1.000 | OMR 80,616 |
RM 2.500 | OMR 201,54 |
RM 5.000 | OMR 403,08 |
RM 10.000 | OMR 806,16 |
RM 25.000 | OMR 2.015,39 |
RM 50.000 | OMR 4.030,79 |
RM 100.000 | OMR 8.061,58 |
RM 500.000 | OMR 40.308 |
RM 1.000.000 | OMR 80.616 |
RM 2.500.000 | OMR 201.539 |
RM 5.000.000 | OMR 403.079 |
RM 10.000.000 | OMR 806.158 |
RM 50.000.000 | OMR 4.030.789 |