Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / OMR Đảo
RM
=
OMR
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,08024 OMR 0,08138 0,77%
3 tháng OMR 0,08015 OMR 0,08220 0,74%
1 năm OMR 0,08015 OMR 0,08666 6,43%
2 năm OMR 0,08015 OMR 0,09059 7,97%
3 năm OMR 0,08015 OMR 0,09423 14,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Rial Oman (OMR)
RM 100OMR 8,0616
RM 500OMR 40,308
RM 1.000OMR 80,616
RM 2.500OMR 201,54
RM 5.000OMR 403,08
RM 10.000OMR 806,16
RM 25.000OMR 2.015,39
RM 50.000OMR 4.030,79
RM 100.000OMR 8.061,58
RM 500.000OMR 40.308
RM 1.000.000OMR 80.616
RM 2.500.000OMR 201.539
RM 5.000.000OMR 403.079
RM 10.000.000OMR 806.158
RM 50.000.000OMR 4.030.789