Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / MYR Đảo
OMR
=
RM
14/05/2024 1:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 12,274 RM 12,463 1,25%
3 tháng RM 12,165 RM 12,477 1,28%
1 năm RM 11,697 RM 12,477 4,94%
2 năm RM 11,039 RM 12,477 7,79%
3 năm RM 10,683 RM 12,477 14,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Ringgit Malaysia (MYR)
OMR 1RM 12,274
OMR 5RM 61,372
OMR 10RM 122,74
OMR 25RM 306,86
OMR 50RM 613,72
OMR 100RM 1.227,45
OMR 250RM 3.068,62
OMR 500RM 6.137,24
OMR 1.000RM 12.274
OMR 5.000RM 61.372
OMR 10.000RM 122.745
OMR 25.000RM 306.862
OMR 50.000RM 613.724
OMR 100.000RM 1.227.448
OMR 500.000RM 6.137.240