Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 12,274 | RM 12,463 | 1,25% |
3 tháng | RM 12,165 | RM 12,477 | 1,28% |
1 năm | RM 11,697 | RM 12,477 | 4,94% |
2 năm | RM 11,039 | RM 12,477 | 7,79% |
3 năm | RM 10,683 | RM 12,477 | 14,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Ringgit Malaysia (MYR) |
OMR 1 | RM 12,274 |
OMR 5 | RM 61,372 |
OMR 10 | RM 122,74 |
OMR 25 | RM 306,86 |
OMR 50 | RM 613,72 |
OMR 100 | RM 1.227,45 |
OMR 250 | RM 3.068,62 |
OMR 500 | RM 6.137,24 |
OMR 1.000 | RM 12.274 |
OMR 5.000 | RM 61.372 |
OMR 10.000 | RM 122.745 |
OMR 25.000 | RM 306.862 |
OMR 50.000 | RM 613.724 |
OMR 100.000 | RM 1.227.448 |
OMR 500.000 | RM 6.137.240 |