Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/PAB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B/. 0,2087 | B/. 0,2117 | 0,77% |
3 tháng | B/. 0,2084 | B/. 0,2138 | 0,74% |
1 năm | B/. 0,2084 | B/. 0,2254 | 6,43% |
2 năm | B/. 0,2084 | B/. 0,2356 | 7,97% |
3 năm | B/. 0,2084 | B/. 0,2451 | 14,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và balboa Panama
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Balboa Panama (PAB) |
RM 100 | B/. 20,967 |
RM 500 | B/. 104,83 |
RM 1.000 | B/. 209,67 |
RM 2.500 | B/. 524,16 |
RM 5.000 | B/. 1.048,33 |
RM 10.000 | B/. 2.096,66 |
RM 25.000 | B/. 5.241,64 |
RM 50.000 | B/. 10.483 |
RM 100.000 | B/. 20.967 |
RM 500.000 | B/. 104.833 |
RM 1.000.000 | B/. 209.666 |
RM 2.500.000 | B/. 524.164 |
RM 5.000.000 | B/. 1.048.328 |
RM 10.000.000 | B/. 2.096.656 |
RM 50.000.000 | B/. 10.483.279 |