Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / PAB Đảo
RM
=
B/.
29/04/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/PAB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B/. 0,2087 B/. 0,2117 0,77%
3 tháng B/. 0,2084 B/. 0,2138 0,74%
1 năm B/. 0,2084 B/. 0,2254 6,43%
2 năm B/. 0,2084 B/. 0,2356 7,97%
3 năm B/. 0,2084 B/. 0,2451 14,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và balboa Panama

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Balboa Panama (PAB)
RM 100B/. 20,967
RM 500B/. 104,83
RM 1.000B/. 209,67
RM 2.500B/. 524,16
RM 5.000B/. 1.048,33
RM 10.000B/. 2.096,66
RM 25.000B/. 5.241,64
RM 50.000B/. 10.483
RM 100.000B/. 20.967
RM 500.000B/. 104.833
RM 1.000.000B/. 209.666
RM 2.500.000B/. 524.164
RM 5.000.000B/. 1.048.328
RM 10.000.000B/. 2.096.656
RM 50.000.000B/. 10.483.279