Công cụ quy đổi tiền tệ - PAB / MYR Đảo
B/.
=
RM
15/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PAB/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 4,7070 RM 4,7920 1,77%
3 tháng RM 4,6775 RM 4,7975 1,54%
1 năm RM 4,4990 RM 4,7975 4,62%
2 năm RM 4,2445 RM 4,7975 7,50%
3 năm RM 4,1077 RM 4,7975 14,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của balboa Panama và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Balboa Panama (PAB)Ringgit Malaysia (MYR)
B/. 1RM 4,7195
B/. 5RM 23,597
B/. 10RM 47,195
B/. 25RM 117,99
B/. 50RM 235,97
B/. 100RM 471,95
B/. 250RM 1.179,87
B/. 500RM 2.359,75
B/. 1.000RM 4.719,50
B/. 5.000RM 23.597
B/. 10.000RM 47.195
B/. 25.000RM 117.987
B/. 50.000RM 235.975
B/. 100.000RM 471.950
B/. 500.000RM 2.359.750