Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PAB/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 4,7070 | RM 4,7920 | 1,77% |
3 tháng | RM 4,6775 | RM 4,7975 | 1,54% |
1 năm | RM 4,4990 | RM 4,7975 | 4,62% |
2 năm | RM 4,2445 | RM 4,7975 | 7,50% |
3 năm | RM 4,1077 | RM 4,7975 | 14,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của balboa Panama và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Balboa Panama (PAB) | Ringgit Malaysia (MYR) |
B/. 1 | RM 4,7195 |
B/. 5 | RM 23,597 |
B/. 10 | RM 47,195 |
B/. 25 | RM 117,99 |
B/. 50 | RM 235,97 |
B/. 100 | RM 471,95 |
B/. 250 | RM 1.179,87 |
B/. 500 | RM 2.359,75 |
B/. 1.000 | RM 4.719,50 |
B/. 5.000 | RM 23.597 |
B/. 10.000 | RM 47.195 |
B/. 25.000 | RM 117.987 |
B/. 50.000 | RM 235.975 |
B/. 100.000 | RM 471.950 |
B/. 500.000 | RM 2.359.750 |