Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / PEN Đảo
RM
=
S/
05/05/2024 10:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,7703 S/ 0,7922 1,66%
3 tháng S/ 0,7703 S/ 0,8131 2,14%
1 năm S/ 0,7703 S/ 0,8393 4,68%
2 năm S/ 0,7703 S/ 0,9196 10,11%
3 năm S/ 0,7703 S/ 0,9909 13,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Nuevo sol Peru (PEN)
RM 1S/ 0,7868
RM 5S/ 3,9338
RM 10S/ 7,8676
RM 25S/ 19,669
RM 50S/ 39,338
RM 100S/ 78,676
RM 250S/ 196,69
RM 500S/ 393,38
RM 1.000S/ 786,76
RM 5.000S/ 3.933,78
RM 10.000S/ 7.867,56
RM 25.000S/ 19.669
RM 50.000S/ 39.338
RM 100.000S/ 78.676
RM 500.000S/ 393.378