Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,7703 | S/ 0,7922 | 1,66% |
3 tháng | S/ 0,7703 | S/ 0,8131 | 2,14% |
1 năm | S/ 0,7703 | S/ 0,8393 | 4,68% |
2 năm | S/ 0,7703 | S/ 0,9196 | 10,11% |
3 năm | S/ 0,7703 | S/ 0,9909 | 13,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Nuevo sol Peru (PEN) |
RM 1 | S/ 0,7868 |
RM 5 | S/ 3,9338 |
RM 10 | S/ 7,8676 |
RM 25 | S/ 19,669 |
RM 50 | S/ 39,338 |
RM 100 | S/ 78,676 |
RM 250 | S/ 196,69 |
RM 500 | S/ 393,38 |
RM 1.000 | S/ 786,76 |
RM 5.000 | S/ 3.933,78 |
RM 10.000 | S/ 7.867,56 |
RM 25.000 | S/ 19.669 |
RM 50.000 | S/ 39.338 |
RM 100.000 | S/ 78.676 |
RM 500.000 | S/ 393.378 |