Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / MYR Đảo
S/
=
RM
09/05/2024 3:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 1,2623 RM 1,2982 1,00%
3 tháng RM 1,2299 RM 1,2982 2,69%
1 năm RM 1,2042 RM 1,2982 5,64%
2 năm RM 1,0874 RM 1,2982 10,61%
3 năm RM 1,0092 RM 1,2982 18,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Ringgit Malaysia (MYR)
S/ 1RM 1,2731
S/ 5RM 6,3656
S/ 10RM 12,731
S/ 25RM 31,828
S/ 50RM 63,656
S/ 100RM 127,31
S/ 250RM 318,28
S/ 500RM 636,56
S/ 1.000RM 1.273,13
S/ 5.000RM 6.365,63
S/ 10.000RM 12.731
S/ 25.000RM 31.828
S/ 50.000RM 63.656
S/ 100.000RM 127.313
S/ 500.000RM 636.563