Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 1,2623 | RM 1,2982 | 1,00% |
3 tháng | RM 1,2299 | RM 1,2982 | 2,69% |
1 năm | RM 1,2042 | RM 1,2982 | 5,64% |
2 năm | RM 1,0874 | RM 1,2982 | 10,61% |
3 năm | RM 1,0092 | RM 1,2982 | 18,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Ringgit Malaysia (MYR) |
S/ 1 | RM 1,2731 |
S/ 5 | RM 6,3656 |
S/ 10 | RM 12,731 |
S/ 25 | RM 31,828 |
S/ 50 | RM 63,656 |
S/ 100 | RM 127,31 |
S/ 250 | RM 318,28 |
S/ 500 | RM 636,56 |
S/ 1.000 | RM 1.273,13 |
S/ 5.000 | RM 6.365,63 |
S/ 10.000 | RM 12.731 |
S/ 25.000 | RM 31.828 |
S/ 50.000 | RM 63.656 |
S/ 100.000 | RM 127.313 |
S/ 500.000 | RM 636.563 |