Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / PKR Đảo
RM
=
02/05/2024 3:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/PKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 58,017 58,739 0,51%
3 tháng 57,769 59,713 0,05%
1 năm 57,499 66,200 7,47%
2 năm 42,644 66,200 37,73%
3 năm 36,822 66,200 57,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và rupee Pakistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Rupee Pakistan (PKR)
RM 1 58,434
RM 5 292,17
RM 10 584,34
RM 25 1.460,85
RM 50 2.921,70
RM 100 5.843,40
RM 250 14.609
RM 500 29.217
RM 1.000 58.434
RM 5.000 292.170
RM 10.000 584.340
RM 25.000 1.460.850
RM 50.000 2.921.700
RM 100.000 5.843.401
RM 500.000 29.217.003