Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/PKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 58,017 | ₨ 58,739 | 0,51% |
3 tháng | ₨ 57,769 | ₨ 59,713 | 0,05% |
1 năm | ₨ 57,499 | ₨ 66,200 | 7,47% |
2 năm | ₨ 42,644 | ₨ 66,200 | 37,73% |
3 năm | ₨ 36,822 | ₨ 66,200 | 57,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và rupee Pakistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Rupee Pakistan (PKR) |
RM 1 | ₨ 58,434 |
RM 5 | ₨ 292,17 |
RM 10 | ₨ 584,34 |
RM 25 | ₨ 1.460,85 |
RM 50 | ₨ 2.921,70 |
RM 100 | ₨ 5.843,40 |
RM 250 | ₨ 14.609 |
RM 500 | ₨ 29.217 |
RM 1.000 | ₨ 58.434 |
RM 5.000 | ₨ 292.170 |
RM 10.000 | ₨ 584.340 |
RM 25.000 | ₨ 1.460.850 |
RM 50.000 | ₨ 2.921.700 |
RM 100.000 | ₨ 5.843.401 |
RM 500.000 | ₨ 29.217.003 |