Công cụ quy đổi tiền tệ - PKR / MYR Đảo
=
RM
15/05/2024 6:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,01695 RM 0,01724 1,64%
3 tháng RM 0,01675 RM 0,01731 1,20%
1 năm RM 0,01511 RM 0,01739 7,28%
2 năm RM 0,01511 RM 0,02273 25,41%
3 năm RM 0,01511 RM 0,02711 37,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Rupee Pakistan (PKR)Ringgit Malaysia (MYR)
100RM 1,6919
500RM 8,4593
1.000RM 16,919
2.500RM 42,296
5.000RM 84,593
10.000RM 169,19
25.000RM 422,96
50.000RM 845,93
100.000RM 1.691,86
500.000RM 8.459,29
1.000.000RM 16.919
2.500.000RM 42.296
5.000.000RM 84.593
10.000.000RM 169.186
50.000.000RM 845.929