Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PKR/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,01695 | RM 0,01724 | 1,64% |
3 tháng | RM 0,01675 | RM 0,01731 | 1,20% |
1 năm | RM 0,01511 | RM 0,01739 | 7,28% |
2 năm | RM 0,01511 | RM 0,02273 | 25,41% |
3 năm | RM 0,01511 | RM 0,02711 | 37,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Pakistan và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Rupee Pakistan (PKR) | Ringgit Malaysia (MYR) |
₨ 100 | RM 1,6919 |
₨ 500 | RM 8,4593 |
₨ 1.000 | RM 16,919 |
₨ 2.500 | RM 42,296 |
₨ 5.000 | RM 84,593 |
₨ 10.000 | RM 169,19 |
₨ 25.000 | RM 422,96 |
₨ 50.000 | RM 845,93 |
₨ 100.000 | RM 1.691,86 |
₨ 500.000 | RM 8.459,29 |
₨ 1.000.000 | RM 16.919 |
₨ 2.500.000 | RM 42.296 |
₨ 5.000.000 | RM 84.593 |
₨ 10.000.000 | RM 169.186 |
₨ 50.000.000 | RM 845.929 |