Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / PLN Đảo
RM
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,8245 0,8534 1,85%
3 tháng 0,8245 0,8534 0,24%
1 năm 0,8245 0,9368 8,75%
2 năm 0,8245 1,0859 16,97%
3 năm 0,8245 1,0888 7,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Złoty Ba Lan (PLN)
RM 1 0,8482
RM 5 4,2410
RM 10 8,4821
RM 25 21,205
RM 50 42,410
RM 100 84,821
RM 250 212,05
RM 500 424,10
RM 1.000 848,21
RM 5.000 4.241,03
RM 10.000 8.482,07
RM 25.000 21.205
RM 50.000 42.410
RM 100.000 84.821
RM 500.000 424.103