Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,8245 | zł 0,8534 | 1,85% |
3 tháng | zł 0,8245 | zł 0,8534 | 0,24% |
1 năm | zł 0,8245 | zł 0,9368 | 8,75% |
2 năm | zł 0,8245 | zł 1,0859 | 16,97% |
3 năm | zł 0,8245 | zł 1,0888 | 7,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Złoty Ba Lan (PLN) |
RM 1 | zł 0,8482 |
RM 5 | zł 4,2410 |
RM 10 | zł 8,4821 |
RM 25 | zł 21,205 |
RM 50 | zł 42,410 |
RM 100 | zł 84,821 |
RM 250 | zł 212,05 |
RM 500 | zł 424,10 |
RM 1.000 | zł 848,21 |
RM 5.000 | zł 4.241,03 |
RM 10.000 | zł 8.482,07 |
RM 25.000 | zł 21.205 |
RM 50.000 | zł 42.410 |
RM 100.000 | zł 84.821 |
RM 500.000 | zł 424.103 |