Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / MYR Đảo
=
RM
10/05/2024 9:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 1,1718 RM 1,2121 2,22%
3 tháng RM 1,1718 RM 1,2128 0,19%
1 năm RM 1,0709 RM 1,2128 10,11%
2 năm RM 0,9209 RM 1,2128 19,97%
3 năm RM 0,9184 RM 1,2128 9,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Ringgit Malaysia (MYR)
1RM 1,1888
5RM 5,9440
10RM 11,888
25RM 29,720
50RM 59,440
100RM 118,88
250RM 297,20
500RM 594,40
1.000RM 1.188,80
5.000RM 5.944,02
10.000RM 11.888
25.000RM 29.720
50.000RM 59.440
100.000RM 118.880
500.000RM 594.402