Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 1,1718 | RM 1,2121 | 2,22% |
3 tháng | RM 1,1718 | RM 1,2128 | 0,19% |
1 năm | RM 1,0709 | RM 1,2128 | 10,11% |
2 năm | RM 0,9209 | RM 1,2128 | 19,97% |
3 năm | RM 0,9184 | RM 1,2128 | 9,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Ringgit Malaysia (MYR) |
zł 1 | RM 1,1888 |
zł 5 | RM 5,9440 |
zł 10 | RM 11,888 |
zł 25 | RM 29,720 |
zł 50 | RM 59,440 |
zł 100 | RM 118,88 |
zł 250 | RM 297,20 |
zł 500 | RM 594,40 |
zł 1.000 | RM 1.188,80 |
zł 5.000 | RM 5.944,02 |
zł 10.000 | RM 11.888 |
zł 25.000 | RM 29.720 |
zł 50.000 | RM 59.440 |
zł 100.000 | RM 118.880 |
zł 500.000 | RM 594.402 |