Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,7596 | ر.ق 0,7705 | 0,77% |
3 tháng | ر.ق 0,7587 | ر.ق 0,7782 | 0,74% |
1 năm | ر.ق 0,7587 | ر.ق 0,8204 | 6,43% |
2 năm | ر.ق 0,7587 | ر.ق 0,8576 | 7,97% |
3 năm | ر.ق 0,7587 | ر.ق 0,8921 | 14,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Riyal Qatar (QAR) |
RM 1 | ر.ق 0,7622 |
RM 5 | ر.ق 3,8111 |
RM 10 | ر.ق 7,6222 |
RM 25 | ر.ق 19,056 |
RM 50 | ر.ق 38,111 |
RM 100 | ر.ق 76,222 |
RM 250 | ر.ق 190,56 |
RM 500 | ر.ق 381,11 |
RM 1.000 | ر.ق 762,22 |
RM 5.000 | ر.ق 3.811,12 |
RM 10.000 | ر.ق 7.622,24 |
RM 25.000 | ر.ق 19.056 |
RM 50.000 | ر.ق 38.111 |
RM 100.000 | ر.ق 76.222 |
RM 500.000 | ر.ق 381.112 |