Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / QAR Đảo
RM
=
ر.ق
29/04/2024 2:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,7596 ر.ق 0,7705 0,77%
3 tháng ر.ق 0,7587 ر.ق 0,7782 0,74%
1 năm ر.ق 0,7587 ر.ق 0,8204 6,43%
2 năm ر.ق 0,7587 ر.ق 0,8576 7,97%
3 năm ر.ق 0,7587 ر.ق 0,8921 14,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Riyal Qatar (QAR)
RM 1ر.ق 0,7622
RM 5ر.ق 3,8111
RM 10ر.ق 7,6222
RM 25ر.ق 19,056
RM 50ر.ق 38,111
RM 100ر.ق 76,222
RM 250ر.ق 190,56
RM 500ر.ق 381,11
RM 1.000ر.ق 762,22
RM 5.000ر.ق 3.811,12
RM 10.000ر.ق 7.622,24
RM 25.000ر.ق 19.056
RM 50.000ر.ق 38.111
RM 100.000ر.ق 76.222
RM 500.000ر.ق 381.112