Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 1,3021 | RM 1,3165 | 0,01% |
3 tháng | RM 1,2850 | RM 1,3180 | 0,22% |
1 năm | RM 1,2190 | RM 1,3180 | 6,45% |
2 năm | RM 1,1661 | RM 1,3180 | 9,14% |
3 năm | RM 1,1210 | RM 1,3180 | 15,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Ringgit Malaysia (MYR) |
ر.ق 1 | RM 1,3022 |
ر.ق 5 | RM 6,5110 |
ر.ق 10 | RM 13,022 |
ر.ق 25 | RM 32,555 |
ر.ق 50 | RM 65,110 |
ر.ق 100 | RM 130,22 |
ر.ق 250 | RM 325,55 |
ر.ق 500 | RM 651,10 |
ر.ق 1.000 | RM 1.302,20 |
ر.ق 5.000 | RM 6.510,99 |
ر.ق 10.000 | RM 13.022 |
ر.ق 25.000 | RM 32.555 |
ر.ق 50.000 | RM 65.110 |
ر.ق 100.000 | RM 130.220 |
ر.ق 500.000 | RM 651.099 |