Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / MYR Đảo
ر.ق
=
RM
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 1,3021 RM 1,3165 0,01%
3 tháng RM 1,2850 RM 1,3180 0,22%
1 năm RM 1,2190 RM 1,3180 6,45%
2 năm RM 1,1661 RM 1,3180 9,14%
3 năm RM 1,1210 RM 1,3180 15,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Ringgit Malaysia (MYR)
ر.ق 1RM 1,3022
ر.ق 5RM 6,5110
ر.ق 10RM 13,022
ر.ق 25RM 32,555
ر.ق 50RM 65,110
ر.ق 100RM 130,22
ر.ق 250RM 325,55
ر.ق 500RM 651,10
ر.ق 1.000RM 1.302,20
ر.ق 5.000RM 6.510,99
ر.ق 10.000RM 13.022
ر.ق 25.000RM 32.555
ر.ق 50.000RM 65.110
ر.ق 100.000RM 130.220
ر.ق 500.000RM 651.099