Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,9627 | RON 0,9795 | 0,31% |
3 tháng | RON 0,9597 | RON 0,9795 | 0,08% |
1 năm | RON 0,9597 | RON 1,0163 | 3,01% |
2 năm | RON 0,9597 | RON 1,1173 | 8,47% |
3 năm | RON 0,9597 | RON 1,1173 | 2,13% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Leu Romania (RON) |
RM 1 | RON 0,9764 |
RM 5 | RON 4,8821 |
RM 10 | RON 9,7641 |
RM 25 | RON 24,410 |
RM 50 | RON 48,821 |
RM 100 | RON 97,641 |
RM 250 | RON 244,10 |
RM 500 | RON 488,21 |
RM 1.000 | RON 976,41 |
RM 5.000 | RON 4.882,06 |
RM 10.000 | RON 9.764,13 |
RM 25.000 | RON 24.410 |
RM 50.000 | RON 48.821 |
RM 100.000 | RON 97.641 |
RM 500.000 | RON 488.206 |