Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / RON Đảo
RM
=
RON
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,9627 RON 0,9795 0,31%
3 tháng RON 0,9597 RON 0,9795 0,08%
1 năm RON 0,9597 RON 1,0163 3,01%
2 năm RON 0,9597 RON 1,1173 8,47%
3 năm RON 0,9597 RON 1,1173 2,13%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Leu Romania (RON)
RM 1RON 0,9764
RM 5RON 4,8821
RM 10RON 9,7641
RM 25RON 24,410
RM 50RON 48,821
RM 100RON 97,641
RM 250RON 244,10
RM 500RON 488,21
RM 1.000RON 976,41
RM 5.000RON 4.882,06
RM 10.000RON 9.764,13
RM 25.000RON 24.410
RM 50.000RON 48.821
RM 100.000RON 97.641
RM 500.000RON 488.206