Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 1,0210 | RM 1,0296 | 0,15% |
3 tháng | RM 1,0210 | RM 1,0420 | 0,54% |
1 năm | RM 0,9839 | RM 1,0420 | 3,85% |
2 năm | RM 0,8950 | RM 1,0420 | 9,83% |
3 năm | RM 0,8950 | RM 1,0420 | 1,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Ringgit Malaysia (MYR) |
RON 1 | RM 1,0255 |
RON 5 | RM 5,1273 |
RON 10 | RM 10,255 |
RON 25 | RM 25,637 |
RON 50 | RM 51,273 |
RON 100 | RM 102,55 |
RON 250 | RM 256,37 |
RON 500 | RM 512,73 |
RON 1.000 | RM 1.025,47 |
RON 5.000 | RM 5.127,35 |
RON 10.000 | RM 10.255 |
RON 25.000 | RM 25.637 |
RON 50.000 | RM 51.273 |
RON 100.000 | RM 102.547 |
RON 500.000 | RM 512.735 |