Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / MYR Đảo
RON
=
RM
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 1,0210 RM 1,0296 0,15%
3 tháng RM 1,0210 RM 1,0420 0,54%
1 năm RM 0,9839 RM 1,0420 3,85%
2 năm RM 0,8950 RM 1,0420 9,83%
3 năm RM 0,8950 RM 1,0420 1,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Ringgit Malaysia (MYR)
RON 1RM 1,0255
RON 5RM 5,1273
RON 10RM 10,255
RON 25RM 25,637
RON 50RM 51,273
RON 100RM 102,55
RON 250RM 256,37
RON 500RM 512,73
RON 1.000RM 1.025,47
RON 5.000RM 5.127,35
RON 10.000RM 10.255
RON 25.000RM 25.637
RON 50.000RM 51.273
RON 100.000RM 102.547
RON 500.000RM 512.735