Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / RSD Đảo
RM
=
дин
01/05/2024 8:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 22,696 дин 23,073 0,36%
3 tháng дин 22,599 дин 23,073 0,05%
1 năm дин 22,599 дин 24,060 4,14%
2 năm дин 22,599 дин 26,486 10,39%
3 năm дин 22,599 дин 26,486 3,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Dinar Serbia (RSD)
RM 1дин 23,019
RM 5дин 115,09
RM 10дин 230,19
RM 25дин 575,47
RM 50дин 1.150,94
RM 100дин 2.301,88
RM 250дин 5.754,69
RM 500дин 11.509
RM 1.000дин 23.019
RM 5.000дин 115.094
RM 10.000дин 230.188
RM 25.000дин 575.469
RM 50.000дин 1.150.939
RM 100.000дин 2.301.877
RM 500.000дин 11.509.387