Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 22,696 | дин 23,073 | 0,36% |
3 tháng | дин 22,599 | дин 23,073 | 0,05% |
1 năm | дин 22,599 | дин 24,060 | 4,14% |
2 năm | дин 22,599 | дин 26,486 | 10,39% |
3 năm | дин 22,599 | дин 26,486 | 3,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Dinar Serbia (RSD) |
RM 1 | дин 23,019 |
RM 5 | дин 115,09 |
RM 10 | дин 230,19 |
RM 25 | дин 575,47 |
RM 50 | дин 1.150,94 |
RM 100 | дин 2.301,88 |
RM 250 | дин 5.754,69 |
RM 500 | дин 11.509 |
RM 1.000 | дин 23.019 |
RM 5.000 | дин 115.094 |
RM 10.000 | дин 230.188 |
RM 25.000 | дин 575.469 |
RM 50.000 | дин 1.150.939 |
RM 100.000 | дин 2.301.877 |
RM 500.000 | дин 11.509.387 |