Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / MYR Đảo
дин
=
RM
21/05/2024 11:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,04337 RM 0,04373 0,24%
3 tháng RM 0,04334 RM 0,04425 1,62%
1 năm RM 0,04175 RM 0,04425 3,74%
2 năm RM 0,03776 RM 0,04425 10,07%
3 năm RM 0,03776 RM 0,04425 1,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Ringgit Malaysia (MYR)
дин 100RM 4,3524
дин 500RM 21,762
дин 1.000RM 43,524
дин 2.500RM 108,81
дин 5.000RM 217,62
дин 10.000RM 435,24
дин 25.000RM 1.088,11
дин 50.000RM 2.176,22
дин 100.000RM 4.352,44
дин 500.000RM 21.762
дин 1.000.000RM 43.524
дин 2.500.000RM 108.811
дин 5.000.000RM 217.622
дин 10.000.000RM 435.244
дин 50.000.000RM 2.176.222