Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,04337 | RM 0,04373 | 0,24% |
3 tháng | RM 0,04334 | RM 0,04425 | 1,62% |
1 năm | RM 0,04175 | RM 0,04425 | 3,74% |
2 năm | RM 0,03776 | RM 0,04425 | 10,07% |
3 năm | RM 0,03776 | RM 0,04425 | 1,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Ringgit Malaysia (MYR) |
дин 100 | RM 4,3524 |
дин 500 | RM 21,762 |
дин 1.000 | RM 43,524 |
дин 2.500 | RM 108,81 |
дин 5.000 | RM 217,62 |
дин 10.000 | RM 435,24 |
дин 25.000 | RM 1.088,11 |
дин 50.000 | RM 2.176,22 |
дин 100.000 | RM 4.352,44 |
дин 500.000 | RM 21.762 |
дин 1.000.000 | RM 43.524 |
дин 2.500.000 | RM 108.811 |
дин 5.000.000 | RM 217.622 |
дин 10.000.000 | RM 435.244 |
дин 50.000.000 | RM 2.176.222 |