Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / SAR Đảo
RM
=
SR
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/SAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SR 0,7826 SR 0,7912 0,01%
3 tháng SR 0,7817 SR 0,8017 0,22%
1 năm SR 0,7817 SR 0,8452 6,05%
2 năm SR 0,7817 SR 0,8835 8,38%
3 năm SR 0,7817 SR 0,9191 13,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và riyal Ả Rập Xê-út

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)
RM 1SR 0,7911
RM 5SR 3,9557
RM 10SR 7,9114
RM 25SR 19,778
RM 50SR 39,557
RM 100SR 79,114
RM 250SR 197,78
RM 500SR 395,57
RM 1.000SR 791,14
RM 5.000SR 3.955,70
RM 10.000SR 7.911,39
RM 25.000SR 19.778
RM 50.000SR 39.557
RM 100.000SR 79.114
RM 500.000SR 395.570