Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/SAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SR 0,7826 | SR 0,7912 | 0,01% |
3 tháng | SR 0,7817 | SR 0,8017 | 0,22% |
1 năm | SR 0,7817 | SR 0,8452 | 6,05% |
2 năm | SR 0,7817 | SR 0,8835 | 8,38% |
3 năm | SR 0,7817 | SR 0,9191 | 13,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và riyal Ả Rập Xê-út
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) |
RM 1 | SR 0,7911 |
RM 5 | SR 3,9557 |
RM 10 | SR 7,9114 |
RM 25 | SR 19,778 |
RM 50 | SR 39,557 |
RM 100 | SR 79,114 |
RM 250 | SR 197,78 |
RM 500 | SR 395,57 |
RM 1.000 | SR 791,14 |
RM 5.000 | SR 3.955,70 |
RM 10.000 | SR 7.911,39 |
RM 25.000 | SR 19.778 |
RM 50.000 | SR 39.557 |
RM 100.000 | SR 79.114 |
RM 500.000 | SR 395.570 |