Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 1,2599 | RM 1,2779 | 0,77% |
3 tháng | RM 1,2473 | RM 1,2793 | 0,75% |
1 năm | RM 1,1832 | RM 1,2793 | 6,87% |
2 năm | RM 1,1319 | RM 1,2793 | 8,66% |
3 năm | RM 1,0881 | RM 1,2793 | 16,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) | Ringgit Malaysia (MYR) |
SR 1 | RM 1,2740 |
SR 5 | RM 6,3700 |
SR 10 | RM 12,740 |
SR 25 | RM 31,850 |
SR 50 | RM 63,700 |
SR 100 | RM 127,40 |
SR 250 | RM 318,50 |
SR 500 | RM 637,00 |
SR 1.000 | RM 1.274,00 |
SR 5.000 | RM 6.370,00 |
SR 10.000 | RM 12.740 |
SR 25.000 | RM 31.850 |
SR 50.000 | RM 63.700 |
SR 100.000 | RM 127.400 |
SR 500.000 | RM 637.000 |