Công cụ quy đổi tiền tệ - SAR / MYR Đảo
SR
=
RM
29/04/2024 1:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 1,2599 RM 1,2779 0,77%
3 tháng RM 1,2473 RM 1,2793 0,75%
1 năm RM 1,1832 RM 1,2793 6,87%
2 năm RM 1,1319 RM 1,2793 8,66%
3 năm RM 1,0881 RM 1,2793 16,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)Ringgit Malaysia (MYR)
SR 1RM 1,2740
SR 5RM 6,3700
SR 10RM 12,740
SR 25RM 31,850
SR 50RM 63,700
SR 100RM 127,40
SR 250RM 318,50
SR 500RM 637,00
SR 1.000RM 1.274,00
SR 5.000RM 6.370,00
SR 10.000RM 12.740
SR 25.000RM 31.850
SR 50.000RM 63.700
SR 100.000RM 127.400
SR 500.000RM 637.000