Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / SCR Đảo
RM
=
SRe
03/05/2024 1:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 2,8140 SRe 2,9078 1,98%
3 tháng SRe 2,7690 SRe 2,9617 1,73%
1 năm SRe 2,6790 SRe 3,0980 5,99%
2 năm SRe 2,6790 SRe 3,3482 11,70%
3 năm SRe 2,6790 SRe 4,0120 20,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Rupee Seychelles (SCR)
RM 1SRe 2,8982
RM 5SRe 14,491
RM 10SRe 28,982
RM 25SRe 72,455
RM 50SRe 144,91
RM 100SRe 289,82
RM 250SRe 724,55
RM 500SRe 1.449,11
RM 1.000SRe 2.898,22
RM 5.000SRe 14.491
RM 10.000SRe 28.982
RM 25.000SRe 72.455
RM 50.000SRe 144.911
RM 100.000SRe 289.822
RM 500.000SRe 1.449.108