Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 2,8140 | SRe 2,9078 | 1,98% |
3 tháng | SRe 2,7690 | SRe 2,9617 | 1,73% |
1 năm | SRe 2,6790 | SRe 3,0980 | 5,99% |
2 năm | SRe 2,6790 | SRe 3,3482 | 11,70% |
3 năm | SRe 2,6790 | SRe 4,0120 | 20,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Rupee Seychelles (SCR) |
RM 1 | SRe 2,8982 |
RM 5 | SRe 14,491 |
RM 10 | SRe 28,982 |
RM 25 | SRe 72,455 |
RM 50 | SRe 144,91 |
RM 100 | SRe 289,82 |
RM 250 | SRe 724,55 |
RM 500 | SRe 1.449,11 |
RM 1.000 | SRe 2.898,22 |
RM 5.000 | SRe 14.491 |
RM 10.000 | SRe 28.982 |
RM 25.000 | SRe 72.455 |
RM 50.000 | SRe 144.911 |
RM 100.000 | SRe 289.822 |
RM 500.000 | SRe 1.449.108 |