Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,3381 | RM 0,3548 | 0,09% |
3 tháng | RM 0,3376 | RM 0,3570 | 0,23% |
1 năm | RM 0,3228 | RM 0,3733 | 3,15% |
2 năm | RM 0,3015 | RM 0,3733 | 10,65% |
3 năm | RM 0,2493 | RM 0,3733 | 32,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Ringgit Malaysia (MYR) |
SRe 10 | RM 3,5077 |
SRe 50 | RM 17,538 |
SRe 100 | RM 35,077 |
SRe 250 | RM 87,692 |
SRe 500 | RM 175,38 |
SRe 1.000 | RM 350,77 |
SRe 2.500 | RM 876,92 |
SRe 5.000 | RM 1.753,84 |
SRe 10.000 | RM 3.507,68 |
SRe 50.000 | RM 17.538 |
SRe 100.000 | RM 35.077 |
SRe 250.000 | RM 87.692 |
SRe 500.000 | RM 175.384 |
SRe 1.000.000 | RM 350.768 |
SRe 5.000.000 | RM 1.753.839 |