Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / MYR Đảo
SRe
=
RM
09/05/2024 10:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,3381 RM 0,3548 0,09%
3 tháng RM 0,3376 RM 0,3570 0,23%
1 năm RM 0,3228 RM 0,3733 3,15%
2 năm RM 0,3015 RM 0,3733 10,65%
3 năm RM 0,2493 RM 0,3733 32,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Ringgit Malaysia (MYR)
SRe 10RM 3,5077
SRe 50RM 17,538
SRe 100RM 35,077
SRe 250RM 87,692
SRe 500RM 175,38
SRe 1.000RM 350,77
SRe 2.500RM 876,92
SRe 5.000RM 1.753,84
SRe 10.000RM 3.507,68
SRe 50.000RM 17.538
SRe 100.000RM 35.077
SRe 250.000RM 87.692
SRe 500.000RM 175.384
SRe 1.000.000RM 350.768
SRe 5.000.000RM 1.753.839