Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / SDG Đảo
RM
=
SD
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/SDG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SD 119,96 SD 126,69 2,46%
3 tháng SD 119,96 SD 128,28 0,22%
1 năm SD 117,34 SD 135,00 5,90%
2 năm SD 100,01 SD 137,42 22,95%
3 năm SD 95,144 SD 137,42 33,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và bảng Sudan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Bảng Sudan (SDG)
RM 1SD 126,69
RM 5SD 633,44
RM 10SD 1.266,88
RM 25SD 3.167,19
RM 50SD 6.334,39
RM 100SD 12.669
RM 250SD 31.672
RM 500SD 63.344
RM 1.000SD 126.688
RM 5.000SD 633.439
RM 10.000SD 1.266.878
RM 25.000SD 3.167.194
RM 50.000SD 6.334.389
RM 100.000SD 12.668.778
RM 500.000SD 63.343.888