Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,007874 | RM 0,008336 | 3,45% |
3 tháng | RM 0,007795 | RM 0,008336 | 1,13% |
1 năm | RM 0,007486 | RM 0,008522 | 5,04% |
2 năm | RM 0,007277 | RM 0,009999 | 18,45% |
3 năm | RM 0,007277 | RM 0,01011 | 21,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Ringgit Malaysia (MYR) |
SD 1.000 | RM 7,8686 |
SD 5.000 | RM 39,343 |
SD 10.000 | RM 78,686 |
SD 25.000 | RM 196,71 |
SD 50.000 | RM 393,43 |
SD 100.000 | RM 786,86 |
SD 250.000 | RM 1.967,14 |
SD 500.000 | RM 3.934,28 |
SD 1.000.000 | RM 7.868,55 |
SD 5.000.000 | RM 39.343 |
SD 10.000.000 | RM 78.686 |
SD 25.000.000 | RM 196.714 |
SD 50.000.000 | RM 393.428 |
SD 100.000.000 | RM 786.855 |
SD 500.000.000 | RM 3.934.276 |