Công cụ quy đổi tiền tệ - SDG / MYR Đảo
SD
=
RM
14/05/2024 3:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,007874 RM 0,008336 3,45%
3 tháng RM 0,007795 RM 0,008336 1,13%
1 năm RM 0,007486 RM 0,008522 5,04%
2 năm RM 0,007277 RM 0,009999 18,45%
3 năm RM 0,007277 RM 0,01011 21,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Bảng Sudan (SDG)Ringgit Malaysia (MYR)
SD 1.000RM 7,8686
SD 5.000RM 39,343
SD 10.000RM 78,686
SD 25.000RM 196,71
SD 50.000RM 393,43
SD 100.000RM 786,86
SD 250.000RM 1.967,14
SD 500.000RM 3.934,28
SD 1.000.000RM 7.868,55
SD 5.000.000RM 39.343
SD 10.000.000RM 78.686
SD 25.000.000RM 196.714
SD 50.000.000RM 393.428
SD 100.000.000RM 786.855
SD 500.000.000RM 3.934.276