Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 2,2211 | kr 2,3070 | 1,90% |
3 tháng | kr 2,1544 | kr 2,3070 | 4,94% |
1 năm | kr 2,1534 | kr 2,3922 | 0,02% |
2 năm | kr 2,1534 | kr 2,4871 | 2,00% |
3 năm | kr 1,9977 | kr 2,4871 | 12,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Krona Thụy Điển (SEK) |
RM 1 | kr 2,3071 |
RM 5 | kr 11,535 |
RM 10 | kr 23,071 |
RM 25 | kr 57,677 |
RM 50 | kr 115,35 |
RM 100 | kr 230,71 |
RM 250 | kr 576,77 |
RM 500 | kr 1.153,54 |
RM 1.000 | kr 2.307,08 |
RM 5.000 | kr 11.535 |
RM 10.000 | kr 23.071 |
RM 25.000 | kr 57.677 |
RM 50.000 | kr 115.354 |
RM 100.000 | kr 230.708 |
RM 500.000 | kr 1.153.542 |