Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / SEK Đảo
RM
=
kr
01/05/2024 1:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 2,2211 kr 2,3070 1,90%
3 tháng kr 2,1544 kr 2,3070 4,94%
1 năm kr 2,1534 kr 2,3922 0,02%
2 năm kr 2,1534 kr 2,4871 2,00%
3 năm kr 1,9977 kr 2,4871 12,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Krona Thụy Điển (SEK)
RM 1kr 2,3071
RM 5kr 11,535
RM 10kr 23,071
RM 25kr 57,677
RM 50kr 115,35
RM 100kr 230,71
RM 250kr 576,77
RM 500kr 1.153,54
RM 1.000kr 2.307,08
RM 5.000kr 11.535
RM 10.000kr 23.071
RM 25.000kr 57.677
RM 50.000kr 115.354
RM 100.000kr 230.708
RM 500.000kr 1.153.542