Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,4335 | RM 0,4502 | 3,23% |
3 tháng | RM 0,4335 | RM 0,4642 | 4,23% |
1 năm | RM 0,4180 | RM 0,4644 | 0,33% |
2 năm | RM 0,4021 | RM 0,4644 | 0,85% |
3 năm | RM 0,4021 | RM 0,5006 | 11,22% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Ringgit Malaysia (MYR) |
kr 10 | RM 4,3510 |
kr 50 | RM 21,755 |
kr 100 | RM 43,510 |
kr 250 | RM 108,78 |
kr 500 | RM 217,55 |
kr 1.000 | RM 435,10 |
kr 2.500 | RM 1.087,75 |
kr 5.000 | RM 2.175,50 |
kr 10.000 | RM 4.351,01 |
kr 50.000 | RM 21.755 |
kr 100.000 | RM 43.510 |
kr 250.000 | RM 108.775 |
kr 500.000 | RM 217.550 |
kr 1.000.000 | RM 435.101 |
kr 5.000.000 | RM 2.175.504 |