Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / MYR Đảo
kr
=
RM
08/05/2024 9:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,4335 RM 0,4502 3,23%
3 tháng RM 0,4335 RM 0,4642 4,23%
1 năm RM 0,4180 RM 0,4644 0,33%
2 năm RM 0,4021 RM 0,4644 0,85%
3 năm RM 0,4021 RM 0,5006 11,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Ringgit Malaysia (MYR)
kr 10RM 4,3510
kr 50RM 21,755
kr 100RM 43,510
kr 250RM 108,78
kr 500RM 217,55
kr 1.000RM 435,10
kr 2.500RM 1.087,75
kr 5.000RM 2.175,50
kr 10.000RM 4.351,01
kr 50.000RM 21.755
kr 100.000RM 43.510
kr 250.000RM 108.775
kr 500.000RM 217.550
kr 1.000.000RM 435.101
kr 5.000.000RM 2.175.504