Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / SGD Đảo
RM
=
S$
03/05/2024 1:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/SGD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S$ 0,2831 S$ 0,2863 0,39%
3 tháng S$ 0,2802 S$ 0,2863 0,66%
1 năm S$ 0,2802 S$ 0,2985 4,30%
2 năm S$ 0,2802 S$ 0,3183 10,39%
3 năm S$ 0,2802 S$ 0,3278 12,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và đô la Singapore

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Đô la Singapore (SGD)
RM 100S$ 28,421
RM 500S$ 142,10
RM 1.000S$ 284,21
RM 2.500S$ 710,52
RM 5.000S$ 1.421,04
RM 10.000S$ 2.842,09
RM 25.000S$ 7.105,22
RM 50.000S$ 14.210
RM 100.000S$ 28.421
RM 500.000S$ 142.104
RM 1.000.000S$ 284.209
RM 2.500.000S$ 710.522
RM 5.000.000S$ 1.421.045
RM 10.000.000S$ 2.842.089
RM 50.000.000S$ 14.210.447