Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,2831 | S$ 0,2863 | 0,39% |
3 tháng | S$ 0,2802 | S$ 0,2863 | 0,66% |
1 năm | S$ 0,2802 | S$ 0,2985 | 4,30% |
2 năm | S$ 0,2802 | S$ 0,3183 | 10,39% |
3 năm | S$ 0,2802 | S$ 0,3278 | 12,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Đô la Singapore (SGD) |
RM 100 | S$ 28,421 |
RM 500 | S$ 142,10 |
RM 1.000 | S$ 284,21 |
RM 2.500 | S$ 710,52 |
RM 5.000 | S$ 1.421,04 |
RM 10.000 | S$ 2.842,09 |
RM 25.000 | S$ 7.105,22 |
RM 50.000 | S$ 14.210 |
RM 100.000 | S$ 28.421 |
RM 500.000 | S$ 142.104 |
RM 1.000.000 | S$ 284.209 |
RM 2.500.000 | S$ 710.522 |
RM 5.000.000 | S$ 1.421.045 |
RM 10.000.000 | S$ 2.842.089 |
RM 50.000.000 | S$ 14.210.447 |