Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / MYR Đảo
S$
=
RM
30/04/2024 5:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 3,5044 RM 3,5320 0,08%
3 tháng RM 3,5015 RM 3,5684 0,66%
1 năm RM 3,3407 RM 3,5684 4,76%
2 năm RM 3,1412 RM 3,5684 11,19%
3 năm RM 3,0509 RM 3,5684 13,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Ringgit Malaysia (MYR)
S$ 1RM 3,5018
S$ 5RM 17,509
S$ 10RM 35,018
S$ 25RM 87,546
S$ 50RM 175,09
S$ 100RM 350,18
S$ 250RM 875,46
S$ 500RM 1.750,92
S$ 1.000RM 3.501,84
S$ 5.000RM 17.509
S$ 10.000RM 35.018
S$ 25.000RM 87.546
S$ 50.000RM 175.092
S$ 100.000RM 350.184
S$ 500.000RM 1.750.920