Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 3,5044 | RM 3,5320 | 0,08% |
3 tháng | RM 3,5015 | RM 3,5684 | 0,66% |
1 năm | RM 3,3407 | RM 3,5684 | 4,76% |
2 năm | RM 3,1412 | RM 3,5684 | 11,19% |
3 năm | RM 3,0509 | RM 3,5684 | 13,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Ringgit Malaysia (MYR) |
S$ 1 | RM 3,5018 |
S$ 5 | RM 17,509 |
S$ 10 | RM 35,018 |
S$ 25 | RM 87,546 |
S$ 50 | RM 175,09 |
S$ 100 | RM 350,18 |
S$ 250 | RM 875,46 |
S$ 500 | RM 1.750,92 |
S$ 1.000 | RM 3.501,84 |
S$ 5.000 | RM 17.509 |
S$ 10.000 | RM 35.018 |
S$ 25.000 | RM 87.546 |
S$ 50.000 | RM 175.092 |
S$ 100.000 | RM 350.184 |
S$ 500.000 | RM 1.750.920 |