Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / SOS Đảo
RM
=
SOS
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/SOS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SOS 118,99 SOS 121,73 0,19%
3 tháng SOS 118,99 SOS 122,26 0,92%
1 năm SOS 113,29 SOS 128,60 5,36%
2 năm SOS 113,29 SOS 135,29 9,43%
3 năm SOS 113,29 SOS 140,95 14,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và shilling Somalia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Shilling Somalia (SOS)
RM 1SOS 120,36
RM 5SOS 601,79
RM 10SOS 1.203,59
RM 25SOS 3.008,97
RM 50SOS 6.017,93
RM 100SOS 12.036
RM 250SOS 30.090
RM 500SOS 60.179
RM 1.000SOS 120.359
RM 5.000SOS 601.793
RM 10.000SOS 1.203.587
RM 25.000SOS 3.008.967
RM 50.000SOS 6.017.933
RM 100.000SOS 12.035.866
RM 500.000SOS 60.179.331