Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 118,99 | SOS 121,73 | 0,19% |
3 tháng | SOS 118,99 | SOS 122,26 | 0,92% |
1 năm | SOS 113,29 | SOS 128,60 | 5,36% |
2 năm | SOS 113,29 | SOS 135,29 | 9,43% |
3 năm | SOS 113,29 | SOS 140,95 | 14,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Shilling Somalia (SOS) |
RM 1 | SOS 120,36 |
RM 5 | SOS 601,79 |
RM 10 | SOS 1.203,59 |
RM 25 | SOS 3.008,97 |
RM 50 | SOS 6.017,93 |
RM 100 | SOS 12.036 |
RM 250 | SOS 30.090 |
RM 500 | SOS 60.179 |
RM 1.000 | SOS 120.359 |
RM 5.000 | SOS 601.793 |
RM 10.000 | SOS 1.203.587 |
RM 25.000 | SOS 3.008.967 |
RM 50.000 | SOS 6.017.933 |
RM 100.000 | SOS 12.035.866 |
RM 500.000 | SOS 60.179.331 |