Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,008247 | RM 0,008404 | 1,60% |
3 tháng | RM 0,008179 | RM 0,008404 | 1,52% |
1 năm | RM 0,007884 | RM 0,008827 | 3,85% |
2 năm | RM 0,007392 | RM 0,008827 | 8,47% |
3 năm | RM 0,007102 | RM 0,008827 | 15,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Ringgit Malaysia (MYR) |
SOS 1.000 | RM 8,2434 |
SOS 5.000 | RM 41,217 |
SOS 10.000 | RM 82,434 |
SOS 25.000 | RM 206,09 |
SOS 50.000 | RM 412,17 |
SOS 100.000 | RM 824,34 |
SOS 250.000 | RM 2.060,86 |
SOS 500.000 | RM 4.121,72 |
SOS 1.000.000 | RM 8.243,43 |
SOS 5.000.000 | RM 41.217 |
SOS 10.000.000 | RM 82.434 |
SOS 25.000.000 | RM 206.086 |
SOS 50.000.000 | RM 412.172 |
SOS 100.000.000 | RM 824.343 |
SOS 500.000.000 | RM 4.121.716 |