Công cụ quy đổi tiền tệ - SOS / MYR Đảo
SOS
=
RM
16/05/2024 6:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,008247 RM 0,008404 1,60%
3 tháng RM 0,008179 RM 0,008404 1,52%
1 năm RM 0,007884 RM 0,008827 3,85%
2 năm RM 0,007392 RM 0,008827 8,47%
3 năm RM 0,007102 RM 0,008827 15,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Shilling Somalia (SOS)Ringgit Malaysia (MYR)
SOS 1.000RM 8,2434
SOS 5.000RM 41,217
SOS 10.000RM 82,434
SOS 25.000RM 206,09
SOS 50.000RM 412,17
SOS 100.000RM 824,34
SOS 250.000RM 2.060,86
SOS 500.000RM 4.121,72
SOS 1.000.000RM 8.243,43
SOS 5.000.000RM 41.217
SOS 10.000.000RM 82.434
SOS 25.000.000RM 206.086
SOS 50.000.000RM 412.172
SOS 100.000.000RM 824.343
SOS 500.000.000RM 4.121.716