Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / SYP Đảo
RM
=
£S
06/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/SYP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £S 2.681,82 £S 2.762,56 0,56%
3 tháng £S 2.670,15 £S 2.762,56 0,12%
1 năm £S 537,27 £S 2.821,47 380,75%
2 năm £S 529,18 £S 2.821,47 368,88%
3 năm £S 295,48 £S 2.821,47 788,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và bảng Syria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Bảng Syria (SYP)
RM 1£S 2.715,18
RM 5£S 13.576
RM 10£S 27.152
RM 25£S 67.880
RM 50£S 135.759
RM 100£S 271.518
RM 250£S 678.795
RM 500£S 1.357.591
RM 1.000£S 2.715.181
RM 5.000£S 13.575.905
RM 10.000£S 27.151.810
RM 25.000£S 67.879.526
RM 50.000£S 135.759.051
RM 100.000£S 271.518.103
RM 500.000£S 1.357.590.514