Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/SYP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £S 2.681,82 | £S 2.762,56 | 0,56% |
3 tháng | £S 2.670,15 | £S 2.762,56 | 0,12% |
1 năm | £S 537,27 | £S 2.821,47 | 380,75% |
2 năm | £S 529,18 | £S 2.821,47 | 368,88% |
3 năm | £S 295,48 | £S 2.821,47 | 788,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và bảng Syria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Bảng Syria (SYP) |
RM 1 | £S 2.715,18 |
RM 5 | £S 13.576 |
RM 10 | £S 27.152 |
RM 25 | £S 67.880 |
RM 50 | £S 135.759 |
RM 100 | £S 271.518 |
RM 250 | £S 678.795 |
RM 500 | £S 1.357.591 |
RM 1.000 | £S 2.715.181 |
RM 5.000 | £S 13.575.905 |
RM 10.000 | £S 27.151.810 |
RM 25.000 | £S 67.879.526 |
RM 50.000 | £S 135.759.051 |
RM 100.000 | £S 271.518.103 |
RM 500.000 | £S 1.357.590.514 |