Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,0003628 | RM 0,0003725 | 2,53% |
3 tháng | RM 0,0003620 | RM 0,0003745 | 2,57% |
1 năm | RM 0,0003544 | RM 0,001861 | 79,91% |
2 năm | RM 0,0003544 | RM 0,001890 | 79,22% |
3 năm | RM 0,0003544 | RM 0,003384 | 88,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Ringgit Malaysia (MYR) |
£S 1.000 | RM 0,3642 |
£S 5.000 | RM 1,8209 |
£S 10.000 | RM 3,6418 |
£S 25.000 | RM 9,1045 |
£S 50.000 | RM 18,209 |
£S 100.000 | RM 36,418 |
£S 250.000 | RM 91,045 |
£S 500.000 | RM 182,09 |
£S 1.000.000 | RM 364,18 |
£S 5.000.000 | RM 1.820,91 |
£S 10.000.000 | RM 3.641,81 |
£S 25.000.000 | RM 9.104,53 |
£S 50.000.000 | RM 18.209 |
£S 100.000.000 | RM 36.418 |
£S 500.000.000 | RM 182.091 |