Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / MYR Đảo
£S
=
RM
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,0003628 RM 0,0003725 2,53%
3 tháng RM 0,0003620 RM 0,0003745 2,57%
1 năm RM 0,0003544 RM 0,001861 79,91%
2 năm RM 0,0003544 RM 0,001890 79,22%
3 năm RM 0,0003544 RM 0,003384 88,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Ringgit Malaysia (MYR)
£S 1.000RM 0,3642
£S 5.000RM 1,8209
£S 10.000RM 3,6418
£S 25.000RM 9,1045
£S 50.000RM 18,209
£S 100.000RM 36,418
£S 250.000RM 91,045
£S 500.000RM 182,09
£S 1.000.000RM 364,18
£S 5.000.000RM 1.820,91
£S 10.000.000RM 3.641,81
£S 25.000.000RM 9.104,53
£S 50.000.000RM 18.209
£S 100.000.000RM 36.418
£S 500.000.000RM 182.091