Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / SZL Đảo
RM
=
L
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/SZL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 3,8979 L 4,0332 0,50%
3 tháng L 3,8979 L 4,0579 0,22%
1 năm L 3,8728 L 4,2968 3,11%
2 năm L 3,4741 L 4,2968 11,01%
3 năm L 3,2664 L 4,2968 14,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và lilangeni Swaziland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Lilangeni Swaziland (SZL)
RM 1L 3,9854
RM 5L 19,927
RM 10L 39,854
RM 25L 99,634
RM 50L 199,27
RM 100L 398,54
RM 250L 996,34
RM 500L 1.992,69
RM 1.000L 3.985,37
RM 5.000L 19.927
RM 10.000L 39.854
RM 25.000L 99.634
RM 50.000L 199.269
RM 100.000L 398.537
RM 500.000L 1.992.687