Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 3,8979 | L 4,0332 | 0,50% |
3 tháng | L 3,8979 | L 4,0579 | 0,22% |
1 năm | L 3,8728 | L 4,2968 | 3,11% |
2 năm | L 3,4741 | L 4,2968 | 11,01% |
3 năm | L 3,2664 | L 4,2968 | 14,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
RM 1 | L 3,9854 |
RM 5 | L 19,927 |
RM 10 | L 39,854 |
RM 25 | L 99,634 |
RM 50 | L 199,27 |
RM 100 | L 398,54 |
RM 250 | L 996,34 |
RM 500 | L 1.992,69 |
RM 1.000 | L 3.985,37 |
RM 5.000 | L 19.927 |
RM 10.000 | L 39.854 |
RM 25.000 | L 99.634 |
RM 50.000 | L 199.269 |
RM 100.000 | L 398.537 |
RM 500.000 | L 1.992.687 |