Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,2487 | RM 0,2573 | 0,28% |
3 tháng | RM 0,2464 | RM 0,2573 | 2,46% |
1 năm | RM 0,2327 | RM 0,2582 | 7,87% |
2 năm | RM 0,2327 | RM 0,2878 | 5,33% |
3 năm | RM 0,2327 | RM 0,3061 | 12,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Lilangeni Swaziland (SZL) | Ringgit Malaysia (MYR) |
L 100 | RM 25,793 |
L 500 | RM 128,96 |
L 1.000 | RM 257,93 |
L 2.500 | RM 644,82 |
L 5.000 | RM 1.289,64 |
L 10.000 | RM 2.579,28 |
L 25.000 | RM 6.448,19 |
L 50.000 | RM 12.896 |
L 100.000 | RM 25.793 |
L 500.000 | RM 128.964 |
L 1.000.000 | RM 257.928 |
L 2.500.000 | RM 644.819 |
L 5.000.000 | RM 1.289.638 |
L 10.000.000 | RM 2.579.275 |
L 50.000.000 | RM 12.896.376 |