Công cụ quy đổi tiền tệ - SZL / MYR Đảo
L
=
RM
13/05/2024 3:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SZL/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,2487 RM 0,2573 0,28%
3 tháng RM 0,2464 RM 0,2573 2,46%
1 năm RM 0,2327 RM 0,2582 7,87%
2 năm RM 0,2327 RM 0,2878 5,33%
3 năm RM 0,2327 RM 0,3061 12,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lilangeni Swaziland và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Lilangeni Swaziland (SZL)Ringgit Malaysia (MYR)
L 100RM 25,793
L 500RM 128,96
L 1.000RM 257,93
L 2.500RM 644,82
L 5.000RM 1.289,64
L 10.000RM 2.579,28
L 25.000RM 6.448,19
L 50.000RM 12.896
L 100.000RM 25.793
L 500.000RM 128.964
L 1.000.000RM 257.928
L 2.500.000RM 644.819
L 5.000.000RM 1.289.638
L 10.000.000RM 2.579.275
L 50.000.000RM 12.896.376