Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 7,6532 | ฿ 7,7500 | 0,78% |
3 tháng | ฿ 7,4669 | ฿ 7,7500 | 3,09% |
1 năm | ฿ 7,4082 | ฿ 7,8526 | 1,42% |
2 năm | ฿ 7,4082 | ฿ 8,2789 | 0,84% |
3 năm | ฿ 7,4082 | ฿ 8,2789 | 1,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Baht Thái (THB) |
RM 1 | ฿ 7,7614 |
RM 5 | ฿ 38,807 |
RM 10 | ฿ 77,614 |
RM 25 | ฿ 194,04 |
RM 50 | ฿ 388,07 |
RM 100 | ฿ 776,14 |
RM 250 | ฿ 1.940,35 |
RM 500 | ฿ 3.880,71 |
RM 1.000 | ฿ 7.761,42 |
RM 5.000 | ฿ 38.807 |
RM 10.000 | ฿ 77.614 |
RM 25.000 | ฿ 194.035 |
RM 50.000 | ฿ 388.071 |
RM 100.000 | ฿ 776.142 |
RM 500.000 | ฿ 3.880.709 |