Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / THB Đảo
RM
=
฿
29/04/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 7,6532 ฿ 7,7500 0,78%
3 tháng ฿ 7,4669 ฿ 7,7500 3,09%
1 năm ฿ 7,4082 ฿ 7,8526 1,42%
2 năm ฿ 7,4082 ฿ 8,2789 0,84%
3 năm ฿ 7,4082 ฿ 8,2789 1,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Baht Thái (THB)
RM 1฿ 7,7614
RM 5฿ 38,807
RM 10฿ 77,614
RM 25฿ 194,04
RM 50฿ 388,07
RM 100฿ 776,14
RM 250฿ 1.940,35
RM 500฿ 3.880,71
RM 1.000฿ 7.761,42
RM 5.000฿ 38.807
RM 10.000฿ 77.614
RM 25.000฿ 194.035
RM 50.000฿ 388.071
RM 100.000฿ 776.142
RM 500.000฿ 3.880.709