Công cụ quy đổi tiền tệ - THB / MYR Đảo
฿
=
RM
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,1283 RM 0,1307 0,29%
3 tháng RM 0,1283 RM 0,1339 3,08%
1 năm RM 0,1273 RM 0,1350 2,20%
2 năm RM 0,1208 RM 0,1350 1,75%
3 năm RM 0,1208 RM 0,1350 2,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Baht Thái (THB)Ringgit Malaysia (MYR)
฿ 100RM 12,895
฿ 500RM 64,475
฿ 1.000RM 128,95
฿ 2.500RM 322,37
฿ 5.000RM 644,75
฿ 10.000RM 1.289,49
฿ 25.000RM 3.223,73
฿ 50.000RM 6.447,45
฿ 100.000RM 12.895
฿ 500.000RM 64.475
฿ 1.000.000RM 128.949
฿ 2.500.000RM 322.373
฿ 5.000.000RM 644.745
฿ 10.000.000RM 1.289.490
฿ 50.000.000RM 6.447.450