Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (THB/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,1283 | RM 0,1307 | 0,29% |
3 tháng | RM 0,1283 | RM 0,1339 | 3,08% |
1 năm | RM 0,1273 | RM 0,1350 | 2,20% |
2 năm | RM 0,1208 | RM 0,1350 | 1,75% |
3 năm | RM 0,1208 | RM 0,1350 | 2,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của baht Thái và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Baht Thái (THB) | Ringgit Malaysia (MYR) |
฿ 100 | RM 12,895 |
฿ 500 | RM 64,475 |
฿ 1.000 | RM 128,95 |
฿ 2.500 | RM 322,37 |
฿ 5.000 | RM 644,75 |
฿ 10.000 | RM 1.289,49 |
฿ 25.000 | RM 3.223,73 |
฿ 50.000 | RM 6.447,45 |
฿ 100.000 | RM 12.895 |
฿ 500.000 | RM 64.475 |
฿ 1.000.000 | RM 128.949 |
฿ 2.500.000 | RM 322.373 |
฿ 5.000.000 | RM 644.745 |
฿ 10.000.000 | RM 1.289.490 |
฿ 50.000.000 | RM 6.447.450 |