Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/TND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DT 0,6495 | DT 0,6619 | 0,13% |
3 tháng | DT 0,6495 | DT 0,6631 | 0,37% |
1 năm | DT 0,6495 | DT 0,6860 | 3,42% |
2 năm | DT 0,6495 | DT 0,7433 | 4,90% |
3 năm | DT 0,6495 | DT 0,7433 | 1,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và dinar Tunisia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Dinar Tunisia (TND) |
RM 1 | DT 0,6606 |
RM 5 | DT 3,3031 |
RM 10 | DT 6,6062 |
RM 25 | DT 16,515 |
RM 50 | DT 33,031 |
RM 100 | DT 66,062 |
RM 250 | DT 165,15 |
RM 500 | DT 330,31 |
RM 1.000 | DT 660,62 |
RM 5.000 | DT 3.303,09 |
RM 10.000 | DT 6.606,19 |
RM 25.000 | DT 16.515 |
RM 50.000 | DT 33.031 |
RM 100.000 | DT 66.062 |
RM 500.000 | DT 330.309 |