Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / TND Đảo
RM
=
DT
28/04/2024 10:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/TND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DT 0,6495 DT 0,6619 0,13%
3 tháng DT 0,6495 DT 0,6631 0,37%
1 năm DT 0,6495 DT 0,6860 3,42%
2 năm DT 0,6495 DT 0,7433 4,90%
3 năm DT 0,6495 DT 0,7433 1,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và dinar Tunisia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Dinar Tunisia (TND)
RM 1DT 0,6606
RM 5DT 3,3031
RM 10DT 6,6062
RM 25DT 16,515
RM 50DT 33,031
RM 100DT 66,062
RM 250DT 165,15
RM 500DT 330,31
RM 1.000DT 660,62
RM 5.000DT 3.303,09
RM 10.000DT 6.606,19
RM 25.000DT 16.515
RM 50.000DT 33.031
RM 100.000DT 66.062
RM 500.000DT 330.309