Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 1,5072 | RM 1,5396 | 0,36% |
3 tháng | RM 1,5072 | RM 1,5396 | 0,79% |
1 năm | RM 1,4576 | RM 1,5396 | 2,98% |
2 năm | RM 1,3454 | RM 1,5396 | 6,06% |
3 năm | RM 1,3454 | RM 1,5396 | 1,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Dinar Tunisia (TND) | Ringgit Malaysia (MYR) |
DT 1 | RM 1,5144 |
DT 5 | RM 7,5719 |
DT 10 | RM 15,144 |
DT 25 | RM 37,859 |
DT 50 | RM 75,719 |
DT 100 | RM 151,44 |
DT 250 | RM 378,59 |
DT 500 | RM 757,19 |
DT 1.000 | RM 1.514,38 |
DT 5.000 | RM 7.571,88 |
DT 10.000 | RM 15.144 |
DT 25.000 | RM 37.859 |
DT 50.000 | RM 75.719 |
DT 100.000 | RM 151.438 |
DT 500.000 | RM 757.188 |