Công cụ quy đổi tiền tệ - TND / MYR Đảo
DT
=
RM
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TND/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 1,5072 RM 1,5396 0,36%
3 tháng RM 1,5072 RM 1,5396 0,79%
1 năm RM 1,4576 RM 1,5396 2,98%
2 năm RM 1,3454 RM 1,5396 6,06%
3 năm RM 1,3454 RM 1,5396 1,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Tunisia và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Tunisia
Mã tiền tệ: TND
Biểu tượng tiền tệ: د.ت, DT
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Tunisia
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Dinar Tunisia (TND)Ringgit Malaysia (MYR)
DT 1RM 1,5144
DT 5RM 7,5719
DT 10RM 15,144
DT 25RM 37,859
DT 50RM 75,719
DT 100RM 151,44
DT 250RM 378,59
DT 500RM 757,19
DT 1.000RM 1.514,38
DT 5.000RM 7.571,88
DT 10.000RM 15.144
DT 25.000RM 37.859
DT 50.000RM 75.719
DT 100.000RM 151.438
DT 500.000RM 757.188