Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 6,7345 | NT$ 6,8432 | 1,44% |
3 tháng | NT$ 6,5563 | NT$ 6,8432 | 3,43% |
1 năm | NT$ 6,5563 | NT$ 6,9793 | 0,84% |
2 năm | NT$ 6,5563 | NT$ 7,1289 | 1,34% |
3 năm | NT$ 6,5312 | NT$ 7,1289 | 0,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Tân Đài tệ (TWD) |
RM 1 | NT$ 6,8334 |
RM 5 | NT$ 34,167 |
RM 10 | NT$ 68,334 |
RM 25 | NT$ 170,84 |
RM 50 | NT$ 341,67 |
RM 100 | NT$ 683,34 |
RM 250 | NT$ 1.708,35 |
RM 500 | NT$ 3.416,71 |
RM 1.000 | NT$ 6.833,41 |
RM 5.000 | NT$ 34.167 |
RM 10.000 | NT$ 68.334 |
RM 25.000 | NT$ 170.835 |
RM 50.000 | NT$ 341.671 |
RM 100.000 | NT$ 683.341 |
RM 500.000 | NT$ 3.416.707 |