Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / TWD Đảo
RM
=
NT$
01/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 6,7345 NT$ 6,8432 1,44%
3 tháng NT$ 6,5563 NT$ 6,8432 3,43%
1 năm NT$ 6,5563 NT$ 6,9793 0,84%
2 năm NT$ 6,5563 NT$ 7,1289 1,34%
3 năm NT$ 6,5312 NT$ 7,1289 0,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Tân Đài tệ (TWD)
RM 1NT$ 6,8334
RM 5NT$ 34,167
RM 10NT$ 68,334
RM 25NT$ 170,84
RM 50NT$ 341,67
RM 100NT$ 683,34
RM 250NT$ 1.708,35
RM 500NT$ 3.416,71
RM 1.000NT$ 6.833,41
RM 5.000NT$ 34.167
RM 10.000NT$ 68.334
RM 25.000NT$ 170.835
RM 50.000NT$ 341.671
RM 100.000NT$ 683.341
RM 500.000NT$ 3.416.707